Dictionary quay
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa he 'll be bursting ion uopn us at any moment là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu ... Webquay noun [ C ] uk / kiː / us TRANSPORT a long structure, usually built of stone, where boats can be tied up to take on and off their goods: The dock area was full of dilapidated …
Dictionary quay
Did you know?
WebApr 11, 2024 · A quay is a long platform beside the sea or a river where boats can be tied up and loaded or unloaded . Jack and Stephen were waiting for them on the quay. … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Coaling quay là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ...
Webquay noun uk / kiː/ us / ki/ a structure built next to water where ships stop and things are taken on and off رَصيف الميناء (Translation of quay from the Cambridge English-Arabic … Webquay noun [ C ] uk / kiː/ us / kiː/ a long structure, usually built of stone, where boats can be tied up to take on and off their goods cais (Translation of quay from the Cambridge …
Webquay noun [ C ] uk / kiː / us / kiː / a long structure, usually built of stone, where boats can be tied up to take on and off their goods 泊岸,碼頭 Want to learn more? Improve your … Webquay verb That man was standing a little ways away, but he turned when he heard Tom shout. Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to. FVDP Vietnamese-English Dictionary xoay verb Turn the light over here, will you? Xoay đèn lại hướng này giùm. FVDP Vietnamese-English Dictionary
Webquay (kē, kā, kwā), n. a landing place, esp. one of solid masonry, constructed along the edge of a body of water; wharf. Old French kay, cay; akin to Spanish cayo shoal. See …
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Gravity quay wall là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển … fmovies sea beastWebIn everyday parlance the term quay is common in the United Kingdom, Canada, Australia, and many other Commonwealth countries, and the Republic of Ireland, whereas the term wharf is more common in the United States. In some contexts wharf and quay may be used to mean [clarification needed] pier, berth, or jetty. [4] fmovies shameless season 11Webquay noun [ C ] uk / kiː / us TRANSPORT a long structure, usually built of stone, where boats can be tied up to take on and off their goods: The dock area was full of dilapidated … green shield bug good or badWebquay - translate into Ukrainian with the English-Ukrainian Dictionary - Cambridge Dictionary fmovies shadowhuntersWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Gravity quay wall là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... fmovies shazamWebIn the English description: quayside Spanish: embarcadero - atracadero - muelle In Lists: Nautical terms, Homonyms, more... Synonyms: landing, wharf, pier, dock, breakwater, more... Forum discussions with the word (s) "quay" in the title: dock, pier, quay or wharf Muelle = harbour, bay or quay Oro Quay greenshield ca formsgreenshield british columbia